Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上下其手
[shàngxiàqíshǒu]
|
giở trò; giở thủ đoạn。比喻玩弄手法,暗中作弊。