Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万象
[wànxiàng]
|
1. vạn vật; muôn vật; mọi vật。宇宙间的一切景象。
万象更新。
mọi vật đổi mới.
万象回春。
mọi vật hồi xuân.
包罗万象
mọi cảnh tượng.
2. Vạn Tượng; Viêng Chăn; Vientiane (thủ đô Lào)。老挝首都和最大城市,位于中部以北的湄公河岸和泰国的交界处。它在1899年成为老挝的法国被保护国的首都,后来成为独立老挝的首都。