Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁点儿
[dīngdiǎnr]
|
chút; ít; tí xíu; tí tẹo; cỏn con。量词,表示极少或极小(程度比'点儿'深)。
一丁点儿毛病也没有。
không một chút tì vết
这丁点儿事何必放在心上。
việc cỏn con để bụng làm gì.