Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁村人
[dīngcūnrén]
|
người Đinh Thôn (người thời cổ, sinh sống ở thời kỳ đồ đá cũ, năm 1954 phát hiện hoá thạch ở thôn Đinh, huyện Tương Phần, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.)。古代人类的一种,生活在旧石器时代中期,化石在1954年发现于山西襄汾县丁村。