Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁是丁,卯是卯
[dīngshìdīng,mǎoshìmǎo]
|
một là một, hai là hai; ngô ra ngô, khoai ra khoai; đâu ra đấy。形容对事情认真,一点儿也不含糊、不马虎。也作钉是钉,铆是铆。