Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
O
[líng]
|
Hán Việt: LINH
số không; zê-rô。数的空位(同'零'),多用于数字中。
三O六号。
số ba lẻ sáu.
一九九O年。
năm 1990.