Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
龙钟
[lóngzhōng]
|
lụ khụ; lọm khọm; già nua; già yếu。身体衰老、行动不灵便的样子。
老态龙钟。
thân già lụ khụ; già lọm khọm.