Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
龙眼
[lóngyǎn]
|
1. cây long nhãn。常绿乔木,2. 羽状复3. 叶,4. 小叶椭圆形。花黄白色,5. 圆锥花序。果实球形,6. 外皮黄褐色,7. 果肉白色,8. 可以吃,9. 味甜,10. 也可入药。产于福建、广东等地。
2. quả nhãn。这种植12. 物的果实。也叫桂圆。