Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
龙生九子
[lóngshēngjiǔzǐ]
|
cha mẹ sinh con trời sinh tính; tính cách khác nhau (truyền thuyết thời xa xưa, một con rồng sinh được chín con, hình dạng và tính cách của chúng không giống nhau, ví với việc anh em cùng một mẹ sinh ra nhưng mỗi người mỗi tính)。古代传说,一龙所生的九条小龙,形状性格都不相同。比喻同胞兄弟志趣各有差别,并不一样。也说龙生九种。