Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
龙潭虎穴
[lóngtánhǔxué]
|
Hán Việt: LONG ĐÀM HỔ HUYỆT
đầm rồng hang hổ; địa thế hiểm nguy; nơi cực kỳ nguy hiểm (ví với những nơi nguy hiểm)。比喻危险的境地。也说虎穴龙潭。