Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
龙洞
[lóngdòng]
|
long động; hang đá; động rồng; hang rồng。天然的山洞,是石灰岩被含有碳酸气的水溶解而部分消失后形成的。