Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
龙套
[lóngtào]
|
1. áo rồng (một loại trang phục đồng bộ trong hí khúc, có vằn hổ)。传统戏曲中成队的随从或兵卒所穿的戏装,2. 因绣有龙纹而3. 得名4. 。
2. diễn viên mặc áo vằn; đào kép áo vằn。穿龙套的演员,6. 也指7. 这样的角色。