Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
龙井
[lóngjǐng]
|
trà Long Tĩnh (loại chè xanh ở vùng Long Tỉnh, Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。绿茶的一种。形状扁平而直,色泽翠绿,产于浙江杭州龙井一带。