1. âm u; vẻ âm u; u ám; u tối。阴暗的样子。
工地上千万盏电灯光芒四射, 连天上的星月也黯然失色。
trên công trường muôn nghìn ngọn điện sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
2. ngán ngẩm; ủ ê (trong lòng); chán nản; nản lòng; thất vọng。心里不舒服,情绪低落的样子。
黯然泪下
ủ ê sa lệ