Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑鱼
[hēiyú]
|
cá chuối; cá quả; cá lóc。乌鳢的通称。