Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑魆魆
[hēixūxū]
|
đen tối; tối om; tối thui; tối mịt; tối như mực; tối mịt mù。(黑魆魆的)形容黑暗。
洞里黑魆魆的,什么也看不见。
trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.