Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑马
[hēimǎ]
|
hắc mã (không lường được thực lực với người cạnh tranh)。比喻实力难测的竞争者或出人意料的优胜者。