Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑陶
[hēitáo]
|
gốm đen; đồ gốm đen (đồ gốm thời đại đá mới)。新石器时代的一种陶器,表面漆黑光亮。