Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑锅
[hēiguō]
|
oan; bị oan; oan uổng; oan ức; chịu oan ức vì người。见〖背黑锅〗。