Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑话
[hēihuà]
|
1. tiếng lóng; từ lóng; nói lóng; tiếng dùng trong bang hội。帮会、流氓、盗匪等所使用的暗话。
2. tiếng lóng。指反动而隐晦的话。