Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑茫茫
[hēimángmáng]
|
tối mờ mịt; mịt mùng; tối đen như mực。(黑茫茫的)形容一望无边的黑(多用于夜色)。
黑茫茫的夜空
bầu trời đêm mịt mùng.
眼前黑茫茫的一片,分不清哪儿是荒草,哪儿是道路。
bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.