Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑色金属
[hēisèjīnshǔ]
|
kim loại đen。工业上铁、锰和铬的统称。包括钢和其他以铁为主的合金。