Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑胶绸
[hēijiāochóu]
|
lụa nâu (sản phẩm chính của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)。一种涂有薯莨汁液的平纹丝织品,适于做夏季衣料。主要产于广东。也叫莨绸、拷绸。