Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑糊糊
[hēihūhū]
|
Ghi chú: (黑道儿)(黑糊糊的)
1. đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sì。形容颜色发黑。
一个黑糊糊的沙罐。
bình đen sì sì.
两手油泥,黑糊糊的。
hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
2. tối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om om。光线昏暗。
天黑糊糊的。
trời tối om.
屋子里黑糊糊的。
trong nhà tối thui.
3. đen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng。形容人或东西多,从远处看模糊不清。
远处是一片黑糊糊的树林。
xa xa là một rừng cây đen mờ.
路旁站着黑糊糊的一片人。
một đám đông người đứng đen nghịt bên đường.