Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑窝
[hēiwō]
|
hang ổ; sào huyệt (của bọn xấu)。比喻坏人隐藏或干坏事的地方。
掏黑窝
đào tận sào huyệt