Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑眼珠
[hēiyǎnzhū]
|
con ngươi; tròng đen。(黑眼珠儿)眼球上黑色的部分。