Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑熊
[hēixióng]
|
gấu chó; gấu đen。哺乳动物,身体肥大,尾巴短,脚掌大,爪有钩,胸部有新月形白斑,其余部分黑色,会游泳,能爬树。肉、胆和油均可入药。也叫狗熊,有的地区叫黑瞎子。