Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑灯瞎火
[hēidēngxiānhuǒ]
|
cảnh tối lửa tắt đèn; tối om; tối; tối như bưng; tối mù; tối như hũ nút。形容黑暗没有灯光。也说黑灯下火。
楼道里黑灯瞎火的,下楼时注意点儿。
cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.