Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑洞洞
[hēidōngdōng]
|
tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút。(黑洞洞的)形容黑暗。
隧道里头黑洞洞的,伸手不见五指。
đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
外面黑洞洞的,什么也看不清。
bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.