Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑油油
[hēiyōuyōu]
|
đen nhánh; đen bóng; đen láy。(黑油油的)形容黑得发亮。也作黑黝黝。
黑油油的头发
tóc đen nhánh
黑油油的土地。
đất đai đen nhánh.