Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑沉沉
[hēichénchén]
|
đen sịt; tối om; u ám; mù mịt (trời)。(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。
天黑沉沉的,八成要下雨。
trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.