Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑枪
[hēiqiāng]
|
1. súng đạn phi pháp; súng không giấy phép。非法暗藏的枪支。
2. bắn lén; bắn trộm; bắn tỉa。乘人不备暗中射出的枪弹。
挨黑枪
bị bắn lén
打黑枪
bắn lén