Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑板
[hēibǎn]
|
bảng đen。用木头或玻璃等制成的可以在上面用粉笔写字的黑色平板。