Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑户
[hēihù]
|
không hộ khẩu; kinh doanh không giấy phép; ở lậu。指没有户口的住户。也指没有营业执照的商号。