Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑幕
[hēimù]
|
tấm màn đen; màn đen; nội tình đen tối。黑暗的内幕。
揭穿敌人的黑幕。
vạch trần nội tình đen tối của địch.