Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑帮
[hēibāng]
|
phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động。指社会上暗中活动的犯罪团伙和其他反动集团或其成员。
黑帮头目
bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
黑帮分子
phần tử phản động