Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑地
[hēidì]
|
ruộng lậu; đất lậu (chưa đăng ký vào sổ trước bạ của nhà nước.)。指没有登记在国家地亩册子上的田地。