Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑土
[hēitǔ]
|
đất đen。黑色的土壤,在中国主要分布在东北地区。腐殖质含量高,养分丰富,是肥沃的土壤之一。