Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑口
[hēikǒu]
|
mép đen (một kiểu đóng sách thời xưa.)。线装书书口的一种格式,版口中心上下端所刻的线条,粗阔的叫大黑口,细狭的叫小黑口(区别于'白口1')。