Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑体
[hēitǐ]
|
1. thể chữ đậm nét; thể chữ đen (kiểu chữ Hán in, nét mác không nhọn mà đậm)。排版、印刷上指笔画特别粗,撇捺等不尖的字体(区别于'白体')。
2. vật thể đen (vật thể có khả năng hấp thụ tia sáng, nhưng không có khả năng phản xạ hoặc chiết quang.)。对照射在上面的白光能够全部吸收的理想物体。一个中空的不透明物体,表面留一透光小孔,这个小孔就十分近似于黑体的表面。也叫绝对黑体。
黑体辐射
bức xạ vật thể đen