Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑人
[hēirén]
|
1. người da đen。指属于黑色人种的人。
2. người không có hộ khẩu; người không có tên trong hộ tịch。姓名没有登记在户籍上的人。
3. mai danh ẩn tích。躲藏起来不敢公开露面的人。