Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
黑不溜秋
[hēi·buliūqiū]
|
đen thui; đen sì; đen thui thủi; đen nhẻm; đen như củ tam thất。(黑不溜秋的)形容黑得难看。