Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[ān]
|
Bộ: 鸟(Điểu)
Hán Việt: AM
chim cút。鸟,小头,尾巴短,羽毛赤褐色,不善飞。也叫鹑。
Xem: 见(鹌鹑 - ān·chún)。