Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鸟瞰
[niǎokàn]
|
1. nhìn xuống (từ trên cao)。从高处往下看。
2. nhìn bao quát。事物的概括描写。
世界大势鸟瞰。
nhìn bao quát tình hình thế giới.