Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鸟枪
[niǎoqiāng]
|
1. súng bắn chim。打鸟用的火枪。
2. súng hơi。气枪。