Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鸟尽弓藏
[niǎojìngōngcáng]
|
Hán Việt: ĐIỂU TẬN CUNG TÀN
có mới nới cũ; chim hết mới cất cung tên; ăn cháo đá bát; vắt chanh bỏ vỏ (sau khi thành công thì quên ngay những người từng cộng tác với mình)。比喻事情成功以后,把曾经出过力的人一脚踢开。参看〖免死狗烹〗。