Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鸟害
[niǎohài]
|
chim có hại; chim làm hại hoa màu。农作物或农产品由于鸟群啄食造成的损害。