Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼饵
[yú'ěr]
|
mồi câu; mồi câu cá。钓鱼用的鱼食。