Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼雁
[yúyàn]
|
thư tín; thư từ。比喻书信(古时有借鱼腹和雁足传信的说法)。
频通鱼雁
thường xuyên trao đổi thư từ
鱼雁往还
thư từ qua lại