Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鱼贯
[yúguàn]
|
nối đuôi nhau; kế tiếp nhau。像游鱼一样一个挨一个地接连着(走)。
鱼贯而行
nối đuôi nhau đi
鱼贯入场
lần lượt vào hội trường; lần lượt vào sân.